Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2014

Bơm chìm nước thải dab

Bơm chìm nước thải dab


Bơm chìm nước thải thân và cánh bằng nhựa



BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - THÂN VÀ CÁNH BƠM BẰNG NHỰA
14 FEKA 600M-NA (K PHAO) 220 0,55 0,75 1.6 - 15.8 6.8 - 2.2
 4.640.000 
15 NOVA 300M-A (PHAO) 220 0,22 0,3 1.3 - 13 6.3- 1.7
 2.992.000 
16 NOVA 200M-NA (K PHAO) 220 0,22 0,3 1.2 - 12 6.1 - 1.3  2.976.001 


                                                                                                                                                                                       

Bơm chìm nước thải dab

Bơm chìm nước thải dab



BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - THÂN VÀ CÁNH BƠM BẰNG INOX


10 FEKA VS 750M -A (PHAO) 220 0,75 1 3.0 - 24 9.2 - 1.9  10.080.000 
11 FEKA VS 1000T-NA (K PHAO) 380 1,00 1,36 3.0 - 27 11.3 - 2.7  11.744.000 
12 FEKA VS 1200T-NA (K PHAO) 380 1,20 1,6 3.0 - 32 13.4 - 3  13.088.000 
13 DRENAG 1000M-A (PHAO) 220 1,00 1,36 3.0 - 23.5 13.7 - 0.5  13.408.000 

Bơm ly tâm đa tầng cánh inox dab


Bơm ly tâm đa tầng cánh inox dab



BƠM ĐA TẦNG CÁNH INOX
9 Euroinox 40/50 M 220 0,75 1 0.6 - 4.8 55 - 19  5.808.000

Bơm ly tâm tự mồi dab

Bơm ly tâm tự mồi dab





BƠM LY TÂM TỰ MỒI
7 Jet 62 M 220 0,44 0,6 0.4 - 2.7 36.5 - 21  3.168.000 
8 Jet 102 M 220
0,75
1 0.6 - 3.6 47 - 25.8  3.840.000 

Bơm ly tâm trục ngang DAB

Bơm ly tâm trục ngang

Giá bán lẻ tham khảo vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất

STT MODEL Đ.ÁP CÔNG SUẤT LƯU LƯỢNG CỘT ÁP ĐƠN GIÁ HÌNH MINH HỌA
(V) KW HP (m³/h) (Mét) BAO GỒM VAT 10%
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG


1 KPS 30/16 M 220 0,37 0,5 0.6 - 2.1 25 - 6        1,670,000  
2 K 20/41 M 220 0,37 0,5 1.8 - 6 20.2 - 8  2.992.000 
3 K 30/70 M 220 0,75 1 1.8 - 7.2 29.5 - 13.5  3.936.000 

4
K 30/100 M 220 1,10 1,5 1.1 - 10.6 28 - 18  5.920.000 
5 K 36/100 M 220 1,85 2,5 4 - 10.8 34.5 - 26.5  6.560.000 
6 K 14/400 M 220 1,85 2,5 12.0 - 37 18 - 9.0  8.096.000